So sánh tối đa 4 sản phẩm
(0)
Tìm hiểu thêm
Tìm hiểu thêm
Màn hình hiển thị
Kích thước panel (inch) :27Tỉ lệ khung hình :16:9Khu vực Hiển thị (H x V) :597.88 x 336.31 mmBề mặt Hiển thị :Chống lóaLoại đèn nền :LEDKiểu Panel :IPSGóc nhìn (CR≧10, H/V) :178°/ 178°Pixel :0.311mmĐộ phân giải :1920x1080Độ sáng (Typ.) :250cd/㎡Tỷ lệ Tương phản (Typ.) :1300:1Màu hiển thị :16.7MThời gian phản hồi :1ms MPRTTần số quét (tối đa) :100HzKhử nhấp nháy :Có
Kích thước panel (inch) :27Tỉ lệ khung hình :16:9Khu vực Hiển thị (H x V) :597.888 x 336.312 mmBề mặt Hiển thị :Chống lóaLoại đèn nền :LEDKiểu Panel :IPSGóc nhìn (CR≧10, H/V) :178°/ 178°Pixel :0.311mmĐộ phân giải :1920x1080Không gian màu (sRGB) :100%Độ sáng (Typ.) :250cd/㎡Tỷ lệ Tương phản (Typ.) :1000:1Màu hiển thị :16.7MThời gian phản hồi :1ms MPRTTần số quét (tối đa) :144HzKhử nhấp nháy :Có
Tính năng video
Công nghệ không để lại dấu trace free :CóCông nghệ SPLENDID :CóNhiệt độ màu. Lựa chọn :Có(4 chế độ)GamePlus : CóQuickFit : CóHDCP : Có, 1.4Công nghệ VRR :Có (Adaptive-Sync)Đồng bộ hóa chuyển động :CóDisplayWidget : Có, Trung tâm DisplayWidgetTần suất Ánh sáng Xanh Thấp :Có (Giải pháp phần cứng)Công nghệ Bảo vệ mắt+ :Có
Công nghệ không để lại dấu trace free :CóGameVisual : CóNhiệt độ màu. Lựa chọn :Có(4 chế độ)GamePlus : CóHDCP : CóExtreme Low Motion Blur : CóCông nghệ VRR :Có (Adaptive-Sync)Công nghệ GameFast Input :CóTăng bóng :CóTần suất Ánh sáng Xanh Thấp :Có
Tính năng âm thanh
Loa :Không
Loa :Có(2Wx2)
Các cổng I /O
USB-C x 1 (DP Alt Mode)HDMI(v1.4) x 1Đầu cắm Tai nghe :CóUSB-C Power Delivery :15W
DisplayPort 1.2 x 1HDMI(v1.4) x 2Đầu cắm Tai nghe :Có
Tần số tín hiệu
Tần số tín hiệu Digital :HDMI: 30~109 KHz(H) / 48~100 Hz(V)USB-C: 30~109 KHz(H) / 48~100 Hz(V)
Tần số tín hiệu Digital :HDMI: 30~160 KHz (H) / 48~ 144 Hz (V) DisplayPort: 30~160 KHz (H) / 48~144 Hz (V)
Điện năng tiêu thụ
Điện năng tiêu thụ :14.7WChế độ tiết kiệm điện :≤0.5WChế độ tắt nguồn :<0.3WĐiện áp :100-240V, 50/60Hz
Điện năng tiêu thụ :<18W*Chế độ tiết kiệm điện :<0.5WChế độ tắt nguồn :<0.3WĐiện áp :100-240V, 50/60Hz
Thiết kế cơ học
Góc nghiêng :Có (+20° ~ -5°)Điều chỉnh Độ cao :CóCảm biến ánh sáng môi trường xung quanh :CóChuẩn VESA treo tường :75x75mmKhoá Kensington :Có
Góc nghiêng :Có (+22° ~ -5°)Điều chỉnh Độ cao :KhôngChuẩn VESA treo tường :75x75mmKhoá Kensington :Có
Kích thước
Kích thước sản phẩm (W x H x D) :61.1 x 48.4 x 20.2 cm (24.06" x 19.06" x 7.95")Kích thước vật lý không kèmkệ (W x H x D) :61.1 x 36.3 x 4.6 cm (24.06" x 14.29" x 1.81")Kích thước hộp (W x H x D) :69.0 x 43.1 x 13.8 cm (27.17" x 16.97" x 5.43")
Kích thước sản phẩm (W x H x D) :61.26 x 43.10 x 21.30 cm (24.12" x 16.97" x 8.39")Kích thước vật lý không kèmkệ (W x H x D) :61.26 x 36.25 x 3.77 cm (24.12" x 14.27" x 1.48")Kích thước hộp (W x H x D) :69.20 x 49.90 x 18.30 cm (27.24" x 19.65" x 7.20")
Trọng lượng
Trọng lượng tịnh với chân đế :4.8 kg (10.58 lbs)Trọng lượng tịnh không có chân đế :4.3 kg (9.48 lbs)Trọng lượng thô :7.5 kg (16.53 lbs)
Trọng lượng tịnh với chân đế :3.9 kg (8.60 lbs)Trọng lượng tịnh không có chân đế :3.5 kg (7.72 lbs)Trọng lượng thô :6.1 kg (13.45 lbs)
Phụ kiện (thay đổi theo khu vực)
Cáp HDMIDây điệnHướng dẫn sử dụngThẻ bảo hành
Cáp DisplayPortCáp HDMISạc nguồnDây điệnHướng dẫn sử dụngThẻ bảo hành
Nhiệt độ/ Độ ẩm hoạt động
Nhiệt độ hoạt động :0~+40°C
Tuân thủ và Tiêu chuẩn
Energy StarEPEAT GoldChứng nhận TCOTÜV Không nhấp nháyTÜV Low Blue Light (Giải pháp phần cứng)Hỗn Hợp FSC
TÜV Không nhấp nháyTÜV Giảm Ánh sáng XanhAMD FreeSync Premium
Note Lưu ý
*Height Adjustment : 3 Height Settings (in Increments of 2.5 cm)
Tìm hiểu thêm
Tìm hiểu thêm
- Thời gian hỗ trợ cập nhật bảo mật sản phẩm: 3 năm (từ 31/12/2026)
- Tốc độ truyền gửi thực tế của USB 3.0, 3.1, 3.2 và/hoặc Type-C sẽ khác biệt tùy thuộc vào nhiều yếu tố bao gồm tốc độ xử lý của thiết bị chủ, thuộc tính tệp và các yếu tố khác liên quan tới cấu hình hệ thống và môi trường hoạt động.